Có 3 kết quả:
化作 huà zuò ㄏㄨㄚˋ ㄗㄨㄛˋ • 画作 huà zuò ㄏㄨㄚˋ ㄗㄨㄛˋ • 畫作 huà zuò ㄏㄨㄚˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change into
(2) to turn into
(3) to become
(2) to turn into
(3) to become
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) painting
(2) picture
(2) picture
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) painting
(2) picture
(2) picture